A. THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
1. Tên giống (Variety name): Lan Thạch hộc tía ( Dendrobium officinale Kimura et Migo )
2. Nguồn giống (Seed source) (Ghi nguồn giống đem nhân): Trung Quốc
3. Nơi nhân (Location) (Ghi nơi nhân giống): Học viện Nông nghiệp Việt Nam
4. Người mô tả (Description person) (Ghi họ tên người mô tả, đánh giá):.…
5. Cơ quan mô tả (Characterization institution): Học viện Nông nghiệp Việt Nam
B. DỮ LIỆU MÔ TẢ VÀ ĐÁNH GIÁ BAN ĐẦU (CHARACTERIATION AND PRELIMINARY EVALUATION DATA)
DỮ LIỆU SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN (VEGETATIVE DATA)
6. Ngày trồng (ngày/tháng/năm): 2020
7. Loại hình thân: Đa thân
8. Khả năng phân nhánh: Nhiều
9. Hình dạng thân: Bẹt/Dẹp: Hơi dẹt
10. Độ dài thân chính: Trung bình
11. Màu sắc thân: Thân có màu tía, Thân hơi dẹt, có rãnh dọc, phía trên hơi dày hơn, có vân dọc
12. Độ cứng thân: Mềm: Mềm, rủ
13. Dài lóng (giới hạn giữa hai lá): Ngắn
14. Màu sắc lá: Màu xanh đậm
15. Hình dạng lá: Hình mác, thuôn dài, hầu như không cuống, đầu lá hơi cuộn hình móng, có 5 gân dọc.
16. Độ dày lá: Trung bình
17. Phân bố lá: So le
18. Dạng rễ: rêc chùm
19. Dạng sống: Khí sinh
DỮ LIỆU VỀ HOA (INFLORESENCE DATA)
20. Đặc điểm nở hoa: Tập trung
21. Vị trí ra hoa: Hoa mọc trên thân chính tại các đốt thân, vị trí 1/3-2/3 chiều dài của thân cây:
22. Kiểu hoa: Hoa chùm
23. Màu sắc hoa:: Hoa to màu vàng xanh, cánh môi hình bầu cuốn thành phễu, họng hoa có những điểm màu tím.
24. Hương thơm: Không thơm
25. Trạng thái sau khi hoa thụ tinh (Blossom end scar condition): Đóng (Closed)
DỮ LIỆU VỀ QUẢ (FRUIT DATA)
26. Hình dạng quả chiến ưu thế (Predominant Shape): Quả nang hơi hình thoi
27. Thiết diện ngang của quả (Fruit section): Tròn (Round)
28. Mầu mặt ngoài quả: Xanh (Green)