1 |
Tên giống: |
New brocade lutus |
2 |
Nguồn gốc giống: |
Nhật Bản |
3 |
Địa điểm lưu giữ: |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
4 |
Cơ quan lưu giữ: |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
5 |
Kích cỡ cây : |
To |
|
Trung bình |
x |
Nhỏ |
|
6 |
Hình dạng lá non: |
Tròn |
|
Gần tròn |
x |
Tim |
|
7 |
Hình dạng lá trải: |
Thẳng |
|
Phễu |
x |
|
|
8 |
Màu sắc lá non: |
Xanh |
|
Tím |
x |
|
|
9 |
Màu sắc lá trải: |
Xanh đậm |
x |
Xanh |
|
|
|
10 |
Bề mặt lá: |
Nhẵn |
x |
Ráp |
|
|
|
11 |
Gai cuống lá |
Nhiều |
x |
ít |
|
|
|
12 |
Chiều dài cuống lá (cm): |
98±3,8 |
13 |
Chiều dài lá (cm): |
70,5±2,7 |
14 |
Chiều rộng lá (cm): |
53,2±2,6 |
15 |
TS cánh hoa: |
119±7,9 |
16 |
TS cánh lớp ngoài: |
16±1,2 |
17 |
TS cánh lớp trong: |
75±11,4 |
18 |
SL nhị hoa: |
92±12,7 |
19 |
Đường kính hoa (cm): |
23,4±2,4 |
20 |
Độ bền hoa (ngày): |
4 |
21 |
Hương thơm (điểm): |
5 |
22 |
Dạng hoa |
Hoa kép |
23 |
Màu sắc hoa: |
Màu vàng nhạt đầu cánh viền hồng đậm |
24 |
Hình dạng gương sen: |
Hình ô |
X |
Phẳng |
|
|
|
|
25 |
Bề mặt gương sen: |
Nhô lên |
X |
Phẳng |
|
|
|
|
26 |
Đường viền gương sen: |
Sóng |
X |
Thẳng |
|
|
|
|
27 |
Hình dạng hạt: |
Cầu |
|
Bầu dục |
X |
Elip |
|
|
28 |
Dài hạt (cm): |
21,4 |
|
29 |
Rộng hạt (cm): |
15,4 |
|
30 |
Trọng lượng 100 hạt (gram): |
306,8 |
|
|
* Mức độ thơm của hoa: Đánh giá hương thơm của hoa vào ngày thứ 2 hoa nở bằng cảm quan. |
|
|
* Mức độ mùi thơm được đánh giá theo thang điểm: 1-Không thơm, 3-Thoảng hương, 5-Thơm, 7-Rất thơm. |
|
|
* Độ bền hoa: tính từ khi hoa bắt đầu nở đến khi hết hoa |
|
|
Hình ảnh hoa: |
|