Trang chủ Qinhui moonlight lutus

Qinhui moonlight lutus

1 Tên giống: Qinhui moonlight lutus
2 Nguồn gốc giống: Trung Quốc
3 Địa điểm lưu giữ: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
4 Cơ quan lưu giữ: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
5 Kích cỡ cây : To   Trung bình x Nhỏ  
6 Hình dạng lá non: Tròn   Gần tròn x Tim  
7 Hình dạng lá trải: Thẳng   Phễu x    
8 Màu sắc lá non: Xanh   Tím x    
9 Màu sắc lá trải: Xanh đậm x Xanh      
10 Bề mặt lá: Nhẵn x Ráp      
11 Gai cuống lá Nhiều x ít      
12 Chiều dài cuống lá (cm): 105±5,2
13 Chiều dài lá (cm): 44.6±3,5
14 Chiều rộng lá (cm): 35,7±1.9
15 TS cánh hoa: 118±114,6
16 TS cánh lớp ngoài: 16±0,5
17 TS cánh lớp trong: 102±12,8
18 SL nhị hoa: 125±7,6
19 Đường kính hoa (cm): 18,6±2,3
20 Độ bền hoa (ngày): 4
21 Hương thơm (điểm): 3
22 Dạng hoa Hoa kép
23 Màu sắc hoa: Màu vàng hồng
24 Hình dạng gương sen: Hình ô  X Phẳng        
25 Bề mặt gương sen: Nhô lên  X Phẳng        
26 Đường viền gương sen: Sóng  X Thẳng        
27 Hình dạng hạt: Cầu   Bầu dục  X Elip    
28 Dài hạt (cm): 19,5  
29 Rộng hạt (cm): 15,0  
30 Trọng lượng 100 hạt (gram): 205,0  
  * Mức độ thơm của hoa: Đánh giá hương thơm của hoa vào ngày thứ 2 hoa nở bằng cảm quan.  
  * Mức độ mùi thơm được đánh giá theo thang điểm: 1-Không thơm, 3-Thoảng hương, 5-Thơm, 7-Rất thơm.  
  * Độ bền hoa: tính từ khi hoa bắt đầu nở đến khi hết hoa  
Hình ảnh hoa: